--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Diplotaxis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unallayed
:
không giảm, không bớt, không nguôi, không khuâyunallayed fear nỗi sợ không giảmunallayed grief nỗi buồn không nguôi
+
teachability
:
tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy
+
blink
:
cái nháy mắt, cái chớp mắt
+
surrender
:
sự đầu hàngunconditional surrender sự đầu hàng không điều kiện